• [ 始める ]

    v1, vt

    mở màn
    bắt đầu/khởi đầu
    仕事を始める : bắt đầu công việc
    朝食を食べ始める。: bắt đầu ăn sáng

    n

    mở đầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X