• [ 破水 ]

    / PHÁ THỦY /

    n

    sự vỡ nước ối
    ベッドに横たわって寝ているときに破水した :Tôi bị vỡ nước ối khi tôi đang nằm ngủ trên giường.
    夜の7時ごろに破水しました :Tôi bị vỡ nước ối vào khoảng 7h sáng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X