• [ 勢車 ]

    / THẾ XA /

    n

    Bánh đà

    Kỹ thuật

    [ はずみ車 ]

    bánh đà [flywheel]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X