• [ 弾む ]

    v5m

    rộn ràng
    これから始まろうとしているキャンパスライフに対する期待で胸が弾んだ。: Tim tôi rộn ràng khi trông đợi một cuộc sống ở đại học.
    nảy
    このボールはとてもよく弾む。: Quả bóng này rất nảy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X