• [ 破損 ]

    n

    sự phá hỏng/sự hư hại
    運送業者による商品の破損および損傷には責任を負いかねます。 :Chúng tôi không chịu trách nhiệm về sự hư hại và đổ vỡ của hàng hóa do nhân viên vận chuyển.

    Kỹ thuật

    [ 破損 ]

    sự đứt gãy [breakage, breakdown, damage, fracture]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X