• [ 果たして ]

    adv

    quả nhiên/quả thật
    あなたの言うことが果たして事実ですか?: Những lời anh nói quả thực là sự thực phải không?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X