• []

    n

    sự trần trụi/sự trơ trụi/sự lõa thể
    生まれたての赤ん坊のように真っ裸である : hoàn toàn trần trụi như đứa trẻ mới sinh

    adj-no

    trần trụi/trơ trụi/lõa thể
    美術の授業のために裸でポーズを取る :Ở tư thế lõa thể cho giờ học mỹ thuật.
    裸で泳ぐ :Bơi không mặc đồ tắm/ tắm tiên

    Tin học

    []

    trần [bare]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X