• [ 肌触り ]

    n

    cảm giác tiếp xúc ban đầu
    肌触りの柔らかな人: người dễ chịu khi tiếp xúc ban đầu
    cảm giác qua da/sự tiếp xúc qua da
    その絹のブラウスの肌触りは、文句なしに素晴らしかった :Cảm nhận về chiếc áo choàng bằng lụa thật tuyệt đến mức không thể tả được.
    衣類の肌触りを柔らかくする :Quần áo có chất liệu mềm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X