• [ 肌身 ]

    / CƠ THÂN /

    n

    Thân thể
    上着は身に着けるものだが、シャツはもっと肌身に近い。 :Áo khoác đã mặc rồi nhưng áo sơ mi mặc sát thân hơn
    肌身に着けて :Liền kề với da.

    [ 膚身 ]

    / PHU THÂN /

    n

    Thân thể

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X