• []

    n

    bát quác
    bát

    []

    / BÁT /

    num

    tám
    出馬表には八つか九つのレースが載っている :Có tám hoặc chín cuộc đua được ghi trên bảng đua ngựa

    []

    n

    xương sọ
    vỏ bọc
    金属の小鉢 :vỏ bọc kim loại
    mũ sắt đội đầu
    chậu trồng hoa
    雑草の生えた植木鉢 :Chậu hoa dại
    粘土製の植木鉢 :Bình hoa được làm bằng đất sét
    chậu
    小さな植木鉢 :chậu cây trồng nhỏ
    bát to
    料理用の鉢 :bát nấu

    []

    n

    ong
    蝶のように舞い、蜂のように刺す。 :Bay lượn như bướm và đốt như ong
    蜂の巣に物を投げたら刺されないように注意せよ。 :Nếu bạn ném vật gì đó vào tổ ong chú ý đừng để ong đốt nhé.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X