• [ はち切れる ]

    / THIẾT /

    v1

    nổ tung ra/vỡ tung ra/bùng ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X