• [ 爬虫類 ]

    n

    bò sát

    [ 爬虫類 ]

    / * TRÙNG LOẠI /

    n

    loài bò sát
    爬虫類恐怖症 :Bệnh sợ loài bò sát
    陸生の爬虫類 :Loài bò sát sống ở trong đất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X