• [ 白旗 ]

    / BẠCH KỲ /

    n

    cờ trắng

    [ 発揮 ]

    n

    sự phát huy
    まずは、彼に実力を発揮させてやろうじゃないか。 :Tại sao chúng ta không để anh ấy tự thể hiện năng lực bản thân trước?

    [ 発揮する ]

    vs

    phát huy
    ~するための世界的な努力のために強い政治的リーダーシップを発揮する :Phát huy năng lực lãnh đạo chính trị vững mạnh vì một nỗ lực toàn cầu nhằm ~
    IT関連教育の充実に独自の色を発揮する :Phát huy tính sáng tạo trong tăng cường giáo dục đầy đủ liên quan đến công nghệ thông tin.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X