• [ 発券 ]

    / PHÁT KHOÁN /

    n

    sự phát hành trái phiếu
    インターネット・サービスによる発券システム :Hệ thống phát hành trái phiếu qua dịch vụ Internet.
    発券制度 :Hệ thống phát hành trái phiếu.

    [ 発見 ]

    n

    sự phát hiện
    たいていの人にとって意外な発見 :Một phát hiện bất ngờ với hầu hết mọi người.
    遺伝子工学における画期的な大発見 :Một phát hiện đột phá trong công nghệ gen di truyền.

    [ 発見する ]

    vs

    phát hiện
    魚釣りをしていた人が銅鼓を発見した。: Một người đang câu cá đã phát hiện được trống đồng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X