• [ 白光 ]

    / BẠCH QUANG /

    n

    Ánh sáng trắng/quầng sáng điện hoa/quầng hào quang (thiên văn học)

    [ 白虹 ]

    / BẠCH HỒNG /

    n

    Cầu vồng trắng

    [ 薄倖 ]

    / BẠC HẠNH /

    adj-na

    bất hạnh

    n

    Sự bất hạnh/vận rủi

    [ 薄光 ]

    / BẠC QUANG /

    n

    ánh sáng nhạt nhoà

    [ 薄幸 ]

    / BẠC HẠNH /

    adj-na

    bất hạnh

    n

    Sự bất hạnh/vận rủi

    [ 八紘 ]

    / BÁT HOÀNH /

    n

    bát phương/tám hướng

    [ 発光 ]

    n

    sự phát sáng/sự phát quang
    白血球化学発光 :Phát quang hóa học của bạch cầu.
    海の生物発光 :Sự phát quang của sinh vật biển.
    phát quang

    [ 発光する ]

    vs

    phát sáng/phát quang
    放射線が当てられると発光する :Phát sáng khi được tia phóng xạ chiếu vào
    光を当てると発光する物質 :Vật chất phát quang khi gặp ánh sáng.

    [ 発行 ]

    n

    sự phát hành
    減税の財源としての国債の追加発行 :Phát hành thêm trái phiếu chính phủ để tạo nguồn vốn cho việc giảm thuế.
    この新聞は発行部数が多い:Tờ báo này có số lượng phát hành lớn.

    [ 発酵 ]

    n

    sự lên men
    アルコール連続発酵 :Sự lên men liên tục của rượu.
    lên men
    アルコール発酵: lên men rượu
    グルタミン酸発酵: sự lên men của axit gluconic
    汚泥発酵: lên men bùn

    [ 発酵する ]

    vs

    lên men

    [ 醗酵 ]

    / * GIẾU /

    n

    Sự lên men

    Kinh tế

    [ 発行 ]

    phát hành tiền tệ [issue]
    Category: Tiền tệ [通貨]

    Tin học

    [ 発行 ]

    ban hành/xuất bản [issue (vs)/publishing]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X