• [ 発酵素 ]

    / PHÁT GIẾU TỐ /

    n

    cái men/cái để lên men
    乳酸発酵素 :Chất lên men sữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X