• [ 発酵乳 ]

    / PHÁT GIẾU NHŨ /

    n

    Sữa chua
    発酵乳製品 :sản phẩm sữa chua
    未発酵乳 :Sữa chưa được lên men

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X