• [ 発散 ]

    n

    sự phát tán/ thoát khỏi
    紫外発散 :Phát tán tia cực tím
    水平発散 :Sự phát tán theo chiều ngang.

    [ 発散する ]

    vs

    phát tán/tỏa ra
    熱を発散させる: làm cho nhiệt tỏa ra

    Kỹ thuật

    [ 発散する ]

    phát tán [diverge]
    Category: toán học [数学]

    Tin học

    [ 発散 ]

    sự phân kỳ/sự đi trệch [divergence (vs)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X