• [ 発射 ]

    vs

    phát súng

    n

    sự bắn tên
    衛星搭載ロケットの発射 :Bắn vệ tinh có mang theo rocket.
    過失によるミサイル発射 :Bắn tên lửa do nhầm.

    n

    sự phóng
    宇宙船発射 :Phóng tàu vũ trụ.
    散弾銃発射 :bắn đạn súng

    [ 発射する ]

    vs

    phóng
    ロケットを発射する: phóng tên lửa
    bắn tên

    [ 発車 ]

    n

    xe khởi hành
    電車の発車時刻を確認する :Xác nhận thời gian khởi hành của tầu điện.
    ~発...行きの最終電車の発車時刻 :Thời gian khởi hành của chuyến tàu điện cuối cùng xuất phát từ ~ đến ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X