• [ 発祥 ]

    n

    bắt nguồn/khởi đầu
    アフリカは、人類の発祥の地だという説がある。 :Có giả thuyết cho rằng Châu Phi là nơi khởi nguồn của loài người.
    イタリアは聖母画の発祥の地である :Italia là quê hương của Đức mẹ Maria.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X