• [ 発着 ]

    n

    sự xuất phát và đến nơi/việc đi và đến
    秘書は発着時刻と料金を調べるために、航空会社に電話した :Thư ký gọi đến hãng hàng không để hỏi về thời gian và giá của các chuyến bay.
    ジェット機の発着枠を_便削って騒音を少なくする :Giảm thiểu số lượng các khoang máy để bớt tiếng ồn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X