• [ 発表 ]

    vs

    công bố

    n

    sự phát biểu/ sự công bố/ thông báo
    世界経済についての調査報告の発表 :Công bố báo cáo điều tra về nền kinh tế thế giới
    その事件に関する判決の発表 :Thông báo về quyết định đối với vụ việc đó.

    [ 発表する ]

    vs

    phát biểu
    ~に関するさまざまな情報を発表する :Công bố rất nhiều thông tin liên quan tới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X