• [ 八方 ]

    n

    tám hướng
    八方美人になるのはやめなさい :Hãy thôi cái trò làm mỹ nhân tám hướng đi (=bỏ ngay việc đánh đĩ mười phương đi)

    [ 発泡 ]

    n

    sự sủi bọt/sự tạo bọt/sự nổi bọt/sự phát bọt
    発泡塩化ビニル樹脂 :Nhựa tổng hợp PVC dẻo.

    [ 発砲 ]

    n

    sự nổ súng/sự phóng điện/sự bắn ra (tên lửa, mũi tên...)
    発泡器 :máy tạo bọt
    発泡時間 :thời gian tạo bọt

    [ 発砲する ]

    vs

    nổ súng/phóng điện/bắn ra
    自己防衛のためにその侵入者へ発砲する :Bắn hạ kẻ đột nhập để tự vệ.
    その大佐の部下のひとりが発砲するよう命令した :Một trong những thuộc cấp của người đại tá đã ra lệnh bắn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X