• []

    n

    cái đầu tiên/cái mới

    n-suf, adj-no

    đầu tiên/mới
    初物:vật phẩm đầu

    []

    n, suf

    sự xuất phát
    phát
    A発B宛の口頭メッセージを伝える :Chuyển nội dung một tin nhắn bằng lời của người A đến người B.
    _時A発B行きの列車の座席を予約する :Đặt chỗ trên chuyến tàu rời đi từ địa điểm A đến địa điểm B tại ...
    Ghi chú: số đếm lần bắn súng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X