• [ 発音 ]

    n

    sự phát âm
    その辞書に掲載されている発音 :Phát âm đã được ghi vào trong quyển từ điển đó
    一般的に使われる発音 :Cách phát âm được sử dụng phổ biến

    [ 発音する ]

    vs

    phát âm/ đọc
    すべての音節をはっきりと発音する :phát âm các âm tiết một cách rõ ràng
    1音節ずつゆっくり発音する :Đọc từ từ rõ ràng mỗi âm tiết.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X