• [ 発言 ]

    n

    sự đề nghị/sự đề xuất
    発言を許される :Được phép phát ngôn
    発言・行動を自らの判断で自由に行う :được tự do phát ngôn và hành động theo đánh giá của bản thân
    phát ngôn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X