• [ 初子 ]

    / SƠ TỬ /

    n

    con đầu lòng

    [ 発語 ]

    / PHÁT NGỮ /

    n

    Lời nói/lời phát biểu
    発語的意味 :Ý nghĩa lời nói.
    事実確認的発語 :Lời nói được xác nhận thực tế.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X