• [ 発情 ]

    / PHÁT TÌNH /

    n

    sự động dục
    うちの猫発情期になったみたいでさ、いつもお尻上げてるよ :Con mèo nhà tôi hình như đến thời kỳ động dục nên lúc nào cũng chổng mông lên trời.
    ネコが発情期の時は、家に入れておかなければならない :Chúng tôi phải nhốt mèo trong nhà khi nó đến thời kỳ động dục.

    [ 発情する ]

    / PHÁT TÌNH /

    vs

    động dục (động vật giống đực)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X