• [ 発熱 ]

    n

    sự phát nhiệt
    感染源がはっきり分からない発熱 :Sốt không rõ nguyên nhân nhiễm bệnh.
    発熱および発汗管理の臨床的判断 :Đánh giá lâm sàng trong việc kiểm soát bệnh sốt và ra mồ hôi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X