• [ 発明 ]

    n

    sự phát minh
    国際競争に耐え得る発明 :Những phát minh có sức cạnh tranh quốc tế.
    資本集約的発明 :phát minh tập trung vốn

    [ 発明する ]

    vs

    phát minh
    ポンプで井戸水を吸い上げる機械を発明する :Phát minh ra máy bơm nước từ giếng.
    超高速マイクロプロセッサを発明する :Phát minh ra mạch vi xử lý cực nhanh.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X