• [ 発令 ]

    n

    sự ban bố pháp lệnh
    ~に対して戒厳令を発令する :Ban bố lệnh giới nghiêm với ~
    夜間外出禁止令の発令中は、外で発見された者は皆撃たれた :Trong thời gian giới nghiêm, bất cứ người nào ở bên ngoài đều bị bắn

    [ 発令する ]

    vs

    ban bố pháp lệnh
    非常事態宣言を全国に発令する :Ban bố tình trạng báo động trên toàn quốc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X