• [ 派手 ]

    adj-na

    lòe loẹt/màu mè/sặc sỡ/hoa hòe hoa sói
    彼女、パーティーに派手なアクセサリーをたくさん身に着けて来たよ :Cô ấy đến dự bữa tiệc đeo rất nhiều đồ trang sức lòe loẹt quanh người.
    こんな派手なドレスを誰が買うんだろう。 :Ai có thể mua được cái váy hoa hòe hoa sói này được nhỉ?/ Ai lại đi mua cái váy loè loẹt thế này được nhỉ?

    n

    sự lòe loẹt/sự màu mè
    葬式にそのネクタイは、派手すぎだと思わないか :Bạn có nghĩ cái cà vạt này quá loè loẹt trong buổi tang lễ không?
    その服は彼女には派手でしょう.:Tôi e rằng bộ trang phục đó quá sặc sỡ so với cô ấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X