• [ 歯止め ]

    n

    phanh xe
    歯止めをかけられたように感じる :Cảm giác như phanh xe
    製造業の損失に歯止めをかけるための計画に着手する :Bắt tay vào kế hoạch khống chế thiệt hại của nhà máy
    cần khống chế
    歯止めをかけられたように感じる :Cảm giác như cần khống chế
    製造業の損失に歯止めをかけるための計画に着手する :Bắt tay vào kế hoạch khống chế thiệt hại của nhà máy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X