• [ 放す ]

    v5s

    buông tay/rời tay/dừng tay/thả tay/thả/buông
    ハンドルを放す: buông tay lái

    [ 離す ]

    v5s

    giũ sạch
    AをBから離す: giũ sạch A khỏi B
    để xa/làm tránh xa/làm cách ly/cách ly
    AをできるだけBから離す: để A càng xa B càng tốt
    ...から...を離す: tách...ra khỏi...
    bỏ/cởi
    〔手・足などを〕 ...から離す: bỏ (tay chân) ra khỏi

    [ 話す ]

    v5s

    thốt
    nói chuyện/nói (bằng ngôn ngữ nào đó)
    nói
    mở miệng
    kể lại/thuật lại/nói lại
    あなたの夢について話してください: kể cho chúng tôi giấc mơ của bạn đi!
    話したいことがあるんだけど: tôi có điều muốn kể cho anh
    ばかげた(信じられない)話をする: kể câu chuyện khó tin
    寓話を語る: kể chuyện ngụ ngôn
    chuyện trò
    chuyện
    bàn tán
    ・・・について話す: bàn tán về ...

    Tin học

    [ 離す ]

    nhả/thả/giải phóng [to release]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X