• [ 花見 ]

    n

    ngắm hoa anh đào nở/hội ngắm hoa/hội xem hoa

    [ 花見する ]

    vs

    ngắm hoa anh đào nở/ngắm hoa
    ~時: mùa thưởng thức hoa anh đào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X