• []

    n

    lông vũ/ cánh
    大学への試験が終わって、羽を伸ばして旅行
    頭だけに羽が生えた鶏がある:Có loài chim chỉ mọc mỗi lông ở trên đầu

    [ 羽根 ]

    n

    cánh/lông vũ
    羽根を交わせる鳥: Chim thay lông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X