• [ 派閥 ]

    n

    phe phái
    phái
    bè phái
    対立派閥が私に対して不穏な動きを起こしていることに気付いていました。 :Tôi ý thức được những hành động đe dọa của các bè phái đối lập chống lại tôi.
    いがみあっていた派閥が、やっと歩み寄りを見せた :Các bè phái xung đột cuối cùng đã đi tới thỏa hiệp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X