• [ 幅の広い ]

    n

    sự rộng rãi
    アフリカ大陸で最も幅の広い部分をまたいで広がる :Trải dài theo phần rộng nhất của châu Phi.
    予想よりも幅の広い :Rộng hơn dự tưởng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X