• [ 幅広い経済 ]

    n

    phát triển kinh tế theo chiều rộng
    幅広い経済の活性化方策 :Chính sách làm tái sinh nền kinh tế trải rộng trên toàn quốc.
    幅広い経済協力 :Hợp tác kinh tế mở rộng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X