• [ 阻む ]

    v5m

    chặn
    chắn
    cản trở/ngăn cản
    ~を道路に投げつけて(人)の追跡を阻む :ném ~ lên đường để cản ai đó truy kích
    インターネット上の商取引やビジネスを阻む :cản trở việc quản lý kinh doanh trên Internet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X