• [ はみ出す ]

    / XUẤT /

    v5s

    lòi ra/thò ra/nhô ra/ùa ra/lũ lượt kéo ra

    [ 食み出す ]

    v5s

    thò ra/lòi ra
    ロッカーから食み出した荷物: hành lý lòi ra khỏi tủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X