• [ 刃物 ]

    n

    dụng cụ có cạnh sắc/dao kéo
    (人)に刃物を突きつけて床に伏せるよう命令する :Dí con dao vào ai đó và ra lệnh cho họ nằm duỗi xuống sàn
    刃渡り_センチの刃物を耳の後ろまで振り上げる :Đưa sát con dao dài ~ cm vào sau tai ai đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X