• [ 波紋 ]

    n

    sóng gợn/vòng sóng
    円を描くように広がる波紋 :Những vòng sóng tỏa rộng như vẽ thành vòng tròn.
    風によってその湖に波紋ができた :Gió làm mặt hồ gợn sóng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X