• [ 早口 ]

    n

    sự nhanh mồm
    彼女は自分の好きなミュージシャンについて、早口で延々と話した :Cô ấy nói rất nhanh và nhiều về người nhạc sĩ cô ấy yêu thích.
    彼はフランス語でとても早口にしゃべったので、ついていけなかった :Bởi vì anh ta nói liến thoắng bằng tiếng Pháp nên tôi không thể nghe kịp.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X