• [ 生やす ]

    v5s

    trồng cấy/trồng trọt
    ~にかびを生やす原因となる :Là nguyên nhân gây mốc cho~
    賢い者は角を胸に生やすが、愚か者は額に生やす。 :người khôn ngoan đeo sừng trước ngực, kẻ ngu dốt trồng nó trên trán.
    mọc (râu)
    あごひげを生やす :Mọc râu
    口ひげをもっと長く生やすぞ。 :tôi sẽ để ria mép dài hơn nữa.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X