パーティを早々に退散する :Rời khỏi bữa tiệc một cách nhanh chóng.
彼はピッチャーの内角高めの投球によって手にデッドボールを受け、早々に退場した :Anh ấy nhanh chóng rời khỏi sân bóng sau khi bị nhận một quả ném bóng trượt cao và xoáy vào tay từ người ném bóng.
n
sự sớm sủa/sự nhanh chóng
夜明け早々から :Ngay từ tia nắng đầu tiên của bình minh.
早々に~してくれた人に礼を言う :Nói lời cảm ơn tới ai đó vì hành động nhanh chóng.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn