• [ 早々 ]

    adv

    sớm/nhanh chóng
    パーティを早々に退散する :Rời khỏi bữa tiệc một cách nhanh chóng.
    彼はピッチャーの内角高めの投球によって手にデッドボールを受け、早々に退場した :Anh ấy nhanh chóng rời khỏi sân bóng sau khi bị nhận một quả ném bóng trượt cao và xoáy vào tay từ người ném bóng.

    n

    sự sớm sủa/sự nhanh chóng
    夜明け早々から :Ngay từ tia nắng đầu tiên của bình minh.
    早々に~してくれた人に礼を言う :Nói lời cảm ơn tới ai đó vì hành động nhanh chóng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X