• [ 早まる ]

    v5r

    vội vàng/vội vã
    妊娠中の体にかかる負担のために、病気の進行が早まることを医師は懸念した :bác sĩ lo lắng bệnh tình sẽ trầm trọng nhanh vì gánh nặng đối với cơ thể lúc có mang
    鼓動が早まる :đập nhanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X