• [ 早耳 ]

    n

    sự thính tai/tay trong/người trong cuộc/sự biết được thông tin nhanh
    子どもは早耳。 :Bọn trẻ con rất nhanh tai
    早耳である :Biết tin nhanh ./ Nắm bắt thông tin nhanh.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X