• [ 早目に ]

    n

    thời gian trước
    彼はいつもより少し早めに家を出た.:Anh ta đã rời khỏi nhà sớm hơn thường ngày một chút.
    早目に夕食を取る :Ăn tối sớm hơn mọi ngày

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X