• [ 流行 ]

    n

    sự lưu hành
    さまざまな風潮を伴った文学の新しい流行 :Xu hướng mới trong văn học kéo theo những trào lưu khác nhau.
    はしかの流行 :Dịch sởi đang lưu hành.

    [ 流行する ]

    vs

    lưu hành
    いろいろなファッション雑誌によると、黒の装いが今シーズンは再び流行する :Theo nhiều tạp chí thời trang, vào mùa này trang phục màu đang thịnh hành trở lại.
    そこらじゅうで流行する :Được lưu hành ở khắp mọi nơi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X